Có 4 kết quả:

氢弹 qīng dàn ㄑㄧㄥ ㄉㄢˋ氫彈 qīng dàn ㄑㄧㄥ ㄉㄢˋ淸淡 qīng dàn ㄑㄧㄥ ㄉㄢˋ清淡 qīng dàn ㄑㄧㄥ ㄉㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) H-bomb
(2) hydrogen bomb

Từ điển Trung-Anh

(1) H-bomb
(2) hydrogen bomb

Từ điển phổ thông

thanh đạm

qīng dàn ㄑㄧㄥ ㄉㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thanh đạm

Từ điển Trung-Anh

(1) light (of food, not greasy or strongly flavored)
(2) insipid
(3) slack (sales)